![]() |
Tên thương hiệu: | PEPPERL FUCHS |
Số mẫu: | KFD0-SD2-Ex1.10100 |
MOQ: | 1 |
Giá cả: | negotiable |
Thời gian giao hàng: | có thể đàm phán |
Điều khoản thanh toán: | T/T |
PEPPERL FUCHS Động cơ điện tử KFD0-SD2-Ex1.10100 1 kênh ngăn cách
Thông số kỹ thuật chung
Loại tín hiệu Digital Output
Các thông số liên quan đến an toàn chức năng
Mức độ toàn vẹn an toàn (SIL) SIL 3
Cung cấp
Điện áp định số 20... 35 V DC, chạy vòng lặp
Phân hao điện < 1,2 W (Ui ≤ 30 V)
Nhập
Bên điều khiển bên kết nối
Các thiết bị đầu cuối kết nối 7, 8
Điện áp định số 20... 35 V DC
Hiện tại 150 mA ở điện áp đầu vào 20 V, tải = 100 Ω
100 mA ở điện áp đầu vào 35 V, tải = 100 Ω
Sản lượng
Bên kết nối bên trường
Các đầu cuối kết nối 1+, 2-
Phản kháng bên trong ≤ 68 Ω
Dòng điện ≥ 100 mA
Điện áp ≥ 9,5 V
Điện áp vòng tròn mở tối thiểu 16,2 V
Điện ra 100 mA
Tín hiệu đầu ra Các giá trị này có giá trị cho điện áp hoạt động định danh 20... 35 V DC.
Hoạt động trì hoãn một lần với năng lượng/không năng lượng: bình thường 1,7 ms/50 μs; định kỳ: bình thường 5 μs/50 μs
Chỉ số/cài đặt
Các yếu tố hiển thị LED
Không gian dán nhãn để dán nhãn ở phía trước
Phù hợp chỉ thị
Khả năng tương thích điện từ
Chỉ thị 2014/30/EU EN 61326-1:2013 (địa điểm công nghiệp)
Phù hợp
Khả năng tương thích điện từ NE 21:2006
Độ bảo vệ IEC 60529:2001
Bảo vệ chống sốc điện UL 61010-1:2004
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ môi trường -20... 60 °C (-4... 140 °F)
Thông số kỹ thuật cơ khí
Mức độ bảo vệ IP20
Các đầu cuối vít kết nối
Khối lượng khoảng 100 g
Kích thước 20 x 107 x 115 mm (0,8 x 4,2 x 4,5 inch) (W x H x D), loại vỏ B1
Chiều cao 107 mm
Độ rộng 20 mm
Độ sâu 115 mm
Lắp đặt trên đường ray gắn 35 mm DIN theo EN 60715:2001
![]() |
Tên thương hiệu: | PEPPERL FUCHS |
Số mẫu: | KFD0-SD2-Ex1.10100 |
MOQ: | 1 |
Giá cả: | negotiable |
Chi tiết bao bì: | hộp |
Điều khoản thanh toán: | T/T |
PEPPERL FUCHS Động cơ điện tử KFD0-SD2-Ex1.10100 1 kênh ngăn cách
Thông số kỹ thuật chung
Loại tín hiệu Digital Output
Các thông số liên quan đến an toàn chức năng
Mức độ toàn vẹn an toàn (SIL) SIL 3
Cung cấp
Điện áp định số 20... 35 V DC, chạy vòng lặp
Phân hao điện < 1,2 W (Ui ≤ 30 V)
Nhập
Bên điều khiển bên kết nối
Các thiết bị đầu cuối kết nối 7, 8
Điện áp định số 20... 35 V DC
Hiện tại 150 mA ở điện áp đầu vào 20 V, tải = 100 Ω
100 mA ở điện áp đầu vào 35 V, tải = 100 Ω
Sản lượng
Bên kết nối bên trường
Các đầu cuối kết nối 1+, 2-
Phản kháng bên trong ≤ 68 Ω
Dòng điện ≥ 100 mA
Điện áp ≥ 9,5 V
Điện áp vòng tròn mở tối thiểu 16,2 V
Điện ra 100 mA
Tín hiệu đầu ra Các giá trị này có giá trị cho điện áp hoạt động định danh 20... 35 V DC.
Hoạt động trì hoãn một lần với năng lượng/không năng lượng: bình thường 1,7 ms/50 μs; định kỳ: bình thường 5 μs/50 μs
Chỉ số/cài đặt
Các yếu tố hiển thị LED
Không gian dán nhãn để dán nhãn ở phía trước
Phù hợp chỉ thị
Khả năng tương thích điện từ
Chỉ thị 2014/30/EU EN 61326-1:2013 (địa điểm công nghiệp)
Phù hợp
Khả năng tương thích điện từ NE 21:2006
Độ bảo vệ IEC 60529:2001
Bảo vệ chống sốc điện UL 61010-1:2004
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ môi trường -20... 60 °C (-4... 140 °F)
Thông số kỹ thuật cơ khí
Mức độ bảo vệ IP20
Các đầu cuối vít kết nối
Khối lượng khoảng 100 g
Kích thước 20 x 107 x 115 mm (0,8 x 4,2 x 4,5 inch) (W x H x D), loại vỏ B1
Chiều cao 107 mm
Độ rộng 20 mm
Độ sâu 115 mm
Lắp đặt trên đường ray gắn 35 mm DIN theo EN 60715:2001